Cấu trúc Agree, cách dùng trong tiếng Anh.

Cấu trúc agree

Cấu trúc Agree | Cách dùng trong tiếng Anh, Ví dụ dễ hiểu

Trong tiếng Anh, “agree” là một động từ phổ biến mang nghĩa “đồng ý”. Tuy nhiên, cấu trúc và cách dùng của agree khá phong phú, thay đổi tùy theo ngữ cảnh và giới từ đi kèm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc Agree , Ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường hợp.

Cấu trúc agree

1. Agree with someone about/on something

👉 Nghĩa: Đồng ý với ai về điều gì
📌 Cách dùng: Khi bạn có cùng quan điểm với ai đó.
🔹 Ví dụ:

  • I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • We all agreed on the need to improve our English. (Tất cả đều đồng ý rằng cần cải thiện tiếng Anh.)

2. Agree to do something

👉 Nghĩa: Đồng ý làm việc gì đó
📌 Cách dùng: Diễn tả sự đồng thuận để làm điều gì.
🔹 Ví dụ:

  • She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.)

  • They agreed to join the project. (Họ đồng ý tham gia dự án.)

3. Agree to something

👉 Nghĩa: Chấp thuận điều gì đó
📌 Cách dùng: Thường dùng khi ai đó cho phép điều gì xảy ra.
🔹 Ví dụ:

  • My manager agreed to my request. (Quản lý đã đồng ý yêu cầu của tôi.)

  • He agreed to the terms. (Anh ấy đồng ý với các điều khoản.)

4. Agree on something

👉 Nghĩa: Thống nhất về điều gì
📌 Cách dùng: Khi hai hay nhiều người cùng đưa ra quyết định.
🔹 Ví dụ:

  • We agreed on a time to meet. (Chúng tôi thống nhất giờ gặp nhau.)

5. Agree something

👉 Nghĩa: Đạt được sự đồng thuận chính thức
📌 Cách dùng: Thường dùng trong các văn bản chính thức như hợp đồng, kế hoạch.
🔹 Ví dụ:

  • The two companies agreed a new policy. (Hai công ty đã thống nhất chính sách mới.)

6. Agree that + mệnh đề

👉 Nghĩa: Đồng ý rằng…
🔹 Ví dụ:

  • I agree that this plan is the best option. (Tôi đồng ý rằng đây là lựa chọn tốt nhất.)

7. Agree with something (về mặt đạo đức, lập trường)

👉 Nghĩa: Đồng tình với quan điểm nào đó
🔹 Ví dụ:

  • I don’t agree with violence. (Tôi không đồng tình với bạo lực.)

8. Something agrees with someone

👉 Nghĩa: Điều gì đó phù hợp với ai (về thể chất hoặc sức khỏe)
🔹 Ví dụ:

  • Country life agrees with her. (Cuộc sống ở nông thôn hợp với cô ấy.)

9. Something doesn’t agree with someone

👉 Nghĩa: Đồ ăn/thức uống không hợp
🔹 Ví dụ:

  • That seafood didn’t agree with me. (Món hải sản đó không hợp với tôi.)


Kết luận

Cấu trúc Agree | Cách dùng trong tiếng Anh, Ví dụ rất đa dạng và dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm rõ ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng đúng cách, từ đó giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *